
1
-
2
Justin Engel

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
15
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
18
4
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số lần giao bóng 2
39
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
27
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
117
Tổng số lần giao bóng 1
115
113
Tổng số điểm giành được trong trận
119
87
Số lần giao bóng 1 thành công
76
69
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
58
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7632
0.7436
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6609
26
Số lần giao bóng 2 thành công
36
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
16
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8125
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Tổng số lần giao bóng 1
36
38
Tổng số điểm giành được trong trận
35
26
Số lần giao bóng 1 thành công
20
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.7027
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
16
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
42
Tổng số lần giao bóng 1
47
43
Tổng số điểm giành được trong trận
46
34
Số lần giao bóng 1 thành công
31
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8065
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6596
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
2
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
38
Tổng số lần giao bóng 1
32
32
Tổng số điểm giành được trong trận
38
27
Số lần giao bóng 1 thành công
25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.7105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7812
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40