
2
-
1
Arthur Cazaux/Harold Mayot

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số lần giao bóng 2
31
25
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5814
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5484
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
106
Tổng số lần giao bóng 1
111
115
Tổng số điểm giành được trong trận
102
63
Số lần giao bóng 1 thành công
80
53
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
57
0.8413
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7125
0.5943
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7207
39
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.907
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9677
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
40
39
Tổng số điểm giành được trong trận
30
20
Số lần giao bóng 1 thành công
29
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7241
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số lần giao bóng 2
9
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
50
Tổng số lần giao bóng 1
40
44
Tổng số điểm giành được trong trận
46
27
Số lần giao bóng 1 thành công
31
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8065
0.54
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.775
23
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
31
32
Tổng số điểm giành được trong trận
26
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
set 3
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30