Romboli F / Smith J-P
2 - 1
Petros Tsitsipas/Stefanos Tsitsipas
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
5
31
Tổng số lần giao bóng 2
36
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5161
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5278
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
86
Tổng số lần giao bóng 1
93
95
Tổng số điểm giành được trong trận
84
55
Số lần giao bóng 1 thành công
57
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7018
0.6395
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
30
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.9677
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8611
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
27
36
Tổng số điểm giành được trong trận
27
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
14
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
28
20
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
15
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
38
39
Tổng số điểm giành được trong trận
29
22
Số lần giao bóng 1 thành công
23
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15