Ruben Hartig
0 - 2
Idriss Haddouch
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
59
29
Số lần giao bóng 1 thành công
35
41
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7292
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
5
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.4483
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7714
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
10
26
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
25
15
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
2
Số lần giao bóng 2 thành công
4
2
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40