Rudolf Molleker
2 - 1
Filip Pieczonka
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
7
Lỗi giao bóng kép
6
103
Tổng số điểm giành được trong trận
95
70
Số lần giao bóng 1 thành công
51
110
Tổng số lần giao bóng 1
88
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5795
33
Số lần giao bóng 2 thành công
31
40
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.825
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8378
3
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
51
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.7286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.575
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4595
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
18
15
Số lần giao bóng 1 thành công
9
25
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.45
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
46
34
Số lần giao bóng 1 thành công
25
50
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7576
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.84
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
4
39
Tổng số điểm giành được trong trận
31
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
35
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4857
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
14
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15