
2
-
0
Bekkhan Atlangeriev

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
62
Tổng số điểm giành được trong trận
39
31
Số lần giao bóng 1 thành công
32
47
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.6596
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
12
Số lần giao bóng 2 thành công
22
16
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7742
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
11
14
Số lần giao bóng 1 thành công
5
23
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3571
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
27
24
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.675
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5185
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40