Ryan Nijboer
2 - 0
Francisco Rocha
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
3
81
Tổng số điểm giành được trong trận
75
54
Số lần giao bóng 1 thành công
38
85
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.6353
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5352
26
Số lần giao bóng 2 thành công
30
31
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.8387
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6852
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6579
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4516
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4848
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
43
31
Số lần giao bóng 1 thành công
20
50
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.62
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
17
Số lần giao bóng 2 thành công
15
19
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7097
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
35
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40