Ryan Nijboer
1 - 2
Thiago Agustin Tirante
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
8
Lỗi giao bóng kép
1
66
Tổng số điểm giành được trong trận
79
43
Số lần giao bóng 1 thành công
42
70
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.6143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
19
Số lần giao bóng 2 thành công
32
27
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9697
2
Số lần bẻ break thành công
4
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6744
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.4074
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5758
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
23
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
13
27
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
20
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40