Ryan Seggerman
0 - 2
Michael Geerts
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
3
64
Tổng số điểm giành được trong trận
76
42
Số lần giao bóng 1 thành công
41
67
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.6269
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5616
21
Số lần giao bóng 2 thành công
29
25
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.84
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9062
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.881
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7805
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.24
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
41
26
Số lần giao bóng 1 thành công
21
39
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8667
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
35
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
28
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 2 - 5 , 2 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40