
1
-
2
Taketo Takamisawa

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
6
124
Tổng số điểm giành được trong trận
125
75
Số lần giao bóng 1 thành công
91
117
Tổng số lần giao bóng 1
132
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6894
39
Số lần giao bóng 2 thành công
35
42
Tổng số lần giao bóng 2
41
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8537
5
Số lần bẻ break thành công
6
13
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
56
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5122
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
48
Tổng số điểm giành được trong trận
41
28
Số lần giao bóng 1 thành công
31
42
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6596
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
2
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5806
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
40
19
Số lần giao bóng 1 thành công
29
35
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7838
15
Số lần giao bóng 2 thành công
6
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số điểm giành được trong trận
44
28
Số lần giao bóng 1 thành công
31
40
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6458
11
Số lần giao bóng 2 thành công
16
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6774
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7