
0
-
2
Dominic Stephan Stricker

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
3
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
13
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
63
Tổng số lần giao bóng 1
42
40
Tổng số điểm giành được trong trận
65
46
Số lần giao bóng 1 thành công
34
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.7302
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
38
Tổng số lần giao bóng 1
23
25
Tổng số điểm giành được trong trận
36
29
Số lần giao bóng 1 thành công
19
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.7632
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8261
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
4
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
25
Tổng số lần giao bóng 1
19
15
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40