
2
-
1
Francisco Cerundolo/Camilo Ugo Carabelli

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
5
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
63
Tổng số lần giao bóng 1
64
70
Tổng số điểm giành được trong trận
57
47
Số lần giao bóng 1 thành công
51
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7447
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6078
0.746
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7969
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6154
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
3
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Tổng số lần giao bóng 1
22
27
Tổng số điểm giành được trong trận
19
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8636
5
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
34
33
Tổng số điểm giành được trong trận
32
21
Số lần giao bóng 1 thành công
25
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7353
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
0
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Tổng số lần giao bóng 1
8
10
Tổng số điểm giành được trong trận
6
8
Số lần giao bóng 1 thành công
7
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.875
0
Số lần giao bóng 2 thành công
0
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
10
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
, 8 - 6
, 9 - 6