Sadio Doumbia/Fabien Reboul
2 - 1
Guido Andreozzi/Theo Arribage
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
62
Tổng số lần giao bóng 1
60
61
Tổng số điểm giành được trong trận
61
47
Số lần giao bóng 1 thành công
43
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7447
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7442
0.7581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7167
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
23
25
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
31
Tổng số lần giao bóng 1
28
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
25
Số lần giao bóng 1 thành công
20
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Tổng số lần giao bóng 1
9
10
Tổng số điểm giành được trong trận
7
4
Số lần giao bóng 1 thành công
8
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8889
3
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
10
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 7 - 5 , 8 - 5 , 8 - 6 , 9 - 6 , 9 - 7