
2
-
0
Harri Heliovaara/Henry Patten

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
6
17
Tổng số lần giao bóng 2
32
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6562
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
63
Tổng số lần giao bóng 1
69
70
Tổng số điểm giành được trong trận
62
46
Số lần giao bóng 1 thành công
37
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8478
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6486
0.7302
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5362
13
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6842
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
35
Tổng số lần giao bóng 1
39
39
Tổng số điểm giành được trong trận
35
23
Số lần giao bóng 1 thành công
20
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8696
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5128
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
31
Tổng số điểm giành được trong trận
27
23
Số lần giao bóng 1 thành công
17
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.8214
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
2
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.4
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30