Sadio Doumbia/Fabien Reboul
2 - 1
Kevin Krawietz/Tim Puetz
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
19
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
52
Tổng số lần giao bóng 1
58
64
Tổng số điểm giành được trong trận
46
42
Số lần giao bóng 1 thành công
39
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6724
5
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
27
Tổng số điểm giành được trong trận
29
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
2
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.4
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
22
27
Tổng số điểm giành được trong trận
14
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
0
Tổng số lần giao bóng 2
4
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
6
Tổng số lần giao bóng 1
7
10
Tổng số điểm giành được trong trận
3
6
Số lần giao bóng 1 thành công
3
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
0
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
0
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
10
-
3
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3 , 7 - 3 , 8 - 3 , 9 - 3