Sam Wensley
2 - 1
Paul Howe
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
3
89
Tổng số điểm giành được trong trận
70
52
Số lần giao bóng 1 thành công
52
76
Tổng số lần giao bóng 1
83
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6265
20
Số lần giao bóng 2 thành công
28
24
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9032
5
Số lần bẻ break thành công
3
11
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7115
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4839
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
18
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3077
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
21
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
25
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0