
0
-
2
Pedro Rodrigues

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
9
Lỗi giao bóng kép
5
46
Tổng số điểm giành được trong trận
69
29
Số lần giao bóng 1 thành công
35
57
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.5088
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6034
19
Số lần giao bóng 2 thành công
18
28
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7826
1
Số lần bẻ break thành công
6
5
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.4483
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4348
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số điểm giành được trong trận
30
12
Số lần giao bóng 1 thành công
11
24
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
0
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số điểm giành được trong trận
39
17
Số lần giao bóng 1 thành công
24
33
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5152
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40