
0
-
2
Jakub Vrba

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
6
60
Tổng số điểm giành được trong trận
78
41
Số lần giao bóng 1 thành công
39
69
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.5942
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
26
Số lần giao bóng 2 thành công
24
28
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5854
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7179
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3929
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
38
Tổng số điểm giành được trong trận
47
27
Số lần giao bóng 1 thành công
22
45
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
17
Số lần giao bóng 2 thành công
15
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
22
Tổng số điểm giành được trong trận
31
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
24
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40