
0
-
2
A.Molteni/F.Romboli

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
18
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7222
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
46
Tổng số lần giao bóng 1
40
32
Tổng số điểm giành được trong trận
54
29
Số lần giao bóng 1 thành công
22
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8636
0.6304
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8889
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Tổng số lần giao bóng 1
19
16
Tổng số điểm giành được trong trận
27
15
Số lần giao bóng 1 thành công
10
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
22
Tổng số lần giao bóng 1
21
16
Tổng số điểm giành được trong trận
27
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40