Sander Arends/Luke Johnson
2 - 1
Julian Cash/Lloyd Glasspool
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
6
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số lần giao bóng 2
32
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4722
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
92
Tổng số lần giao bóng 1
96
94
Tổng số điểm giành được trong trận
94
56
Số lần giao bóng 1 thành công
64
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.7679
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
30
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
24
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Tổng số lần giao bóng 1
25
17
Tổng số điểm giành được trong trận
27
8
Số lần giao bóng 1 thành công
17
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.4211
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
18
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
43
Tổng số lần giao bóng 1
47
46
Tổng số điểm giành được trong trận
44
29
Số lần giao bóng 1 thành công
29
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7586
0.6744
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.617
13
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4 , 7 - 4 , 7 - 5 , 7 - 6 , 8 - 6 , 9 - 6 , 9 - 7