
2
-
0
Petr Nouza/Patrik Rikl

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
3
24
Tổng số lần giao bóng 2
26
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
66
Tổng số lần giao bóng 1
69
70
Tổng số điểm giành được trong trận
65
42
Số lần giao bóng 1 thành công
43
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6744
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6232
21
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8846
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
17
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
37
Tổng số lần giao bóng 1
40
40
Tổng số điểm giành được trong trận
37
21
Số lần giao bóng 1 thành công
23
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
29
30
Tổng số điểm giành được trong trận
28
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15