Santiago Perez
2 - 0
Juan David Velasquez
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
6
66
Tổng số điểm giành được trong trận
44
30
Số lần giao bóng 1 thành công
32
52
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
18
Số lần giao bóng 2 thành công
20
22
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
4
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5312
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
24
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
6
Số lần giao bóng 2 thành công
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
38
Tổng số điểm giành được trong trận
26
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
28
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.4643
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4167
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
15
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0