Santiago Rodriguez Taverna
0 - 0
Kenta Miyoshi
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
2
Lỗi giao bóng kép
0
51
Tổng số điểm giành được trong trận
68
37
Số lần giao bóng 1 thành công
37
62
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.5968
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6491
23
Số lần giao bóng 2 thành công
20
25
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3077
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6486
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8108
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.36
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
44
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
40
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6341
16
Số lần giao bóng 2 thành công
15
17
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số điểm giành được trong trận
24
14
Số lần giao bóng 1 thành công
11
22
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A