
2
-
1
Ena Shibahara

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
3
44
Tổng số lần giao bóng 2
48
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
27
0.5227
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
9
Số cơ hội bẻ break có được
17
6
Số lần bẻ break thành công
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4118
125
Tổng số lần giao bóng 1
109
114
Tổng số điểm giành được trong trận
120
81
Số lần giao bóng 1 thành công
61
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.5432
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5738
0.648
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5596
40
Số lần giao bóng 2 thành công
45
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
47
Tổng số lần giao bóng 1
35
42
Tổng số điểm giành được trong trận
40
33
Số lần giao bóng 1 thành công
23
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5152
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
0.7021
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
12
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
21
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
53
Tổng số lần giao bóng 1
47
51
Tổng số điểm giành được trong trận
49
33
Số lần giao bóng 1 thành công
26
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5758
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
0.6226
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5532
19
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
, 4 - 7
, 4 - 8
, 5 - 8
, 6 - 8
, 7 - 8
, 8 - 8
, 8 - 9
, 9 - 9
, 9 - 10
, 10 - 10
, 11 - 10