
2
-
1
Leyre Romero Gormaz

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
87
Tổng số điểm giành được trong trận
84
63
Số lần giao bóng 1 thành công
45
86
Tổng số lần giao bóng 1
85
0.7326
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
20
Số lần giao bóng 2 thành công
36
23
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
6
Số lần bẻ break thành công
5
14
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5873
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.3478
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.475
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
11
Số lần giao bóng 1 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
26
27
Số lần giao bóng 1 thành công
14
35
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5185
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
29
25
Số lần giao bóng 1 thành công
15
33
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.7576
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4839
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
8
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40