
2
-
1
Petra Martic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
4
105
Tổng số điểm giành được trong trận
93
79
Số lần giao bóng 1 thành công
57
106
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.7453
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6264
20
Số lần giao bóng 2 thành công
30
27
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
6
Số lần bẻ break thành công
5
13
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
50
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6329
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4074
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
31
22
Số lần giao bóng 1 thành công
14
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4828
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
21
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
45
Tổng số điểm giành được trong trận
41
38
Số lần giao bóng 1 thành công
27
46
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.675
6
Số lần giao bóng 2 thành công
12
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40