
0
-
2
Oliwia Szymczuch

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
67
Tổng số điểm giành được trong trận
75
36
Số lần giao bóng 1 thành công
61
60
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7439
21
Số lần giao bóng 2 thành công
18
24
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
4
Số lần bẻ break thành công
5
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.5278
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6066
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
37
17
Số lần giao bóng 1 thành công
25
26
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6579
6
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
40
Tổng số điểm giành được trong trận
38
19
Số lần giao bóng 1 thành công
36
34
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
15
Số lần giao bóng 2 thành công
6
15
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6