Sara Errani/Jasmine Paolini
2 - 0
Jiang Xinyu/Wu Fang-Hsien
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
21
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
57
Tổng số lần giao bóng 1
48
60
Tổng số điểm giành được trong trận
45
49
Số lần giao bóng 1 thành công
27
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6122
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5926
0.8596
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
8
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
22
29
Tổng số điểm giành được trong trận
20
24
Số lần giao bóng 1 thành công
13
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Tổng số lần giao bóng 1
26
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
25
Số lần giao bóng 1 thành công
14
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15