
2
-
1
Leylah Annie Fernandez/Yulia Putintseva

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
20
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.35
13
Số cơ hội bẻ break có được
6
5
Số lần bẻ break thành công
5
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
60
Tổng số lần giao bóng 1
72
71
Tổng số điểm giành được trong trận
61
51
Số lần giao bóng 1 thành công
52
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.549
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.85
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
9
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
33
34
Tổng số điểm giành được trong trận
23
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
2
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
27
Tổng số điểm giành được trong trận
31
26
Số lần giao bóng 1 thành công
23
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.3462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7667
2
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Tổng số lần giao bóng 1
9
10
Tổng số điểm giành được trong trận
7
7
Số lần giao bóng 1 thành công
7
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
0.875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
1
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 3
10
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5
, 7 - 5
, 7 - 6
, 8 - 6
, 9 - 6
, 9 - 7