
2
-
1
Jule Niemeier

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
38
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3947
12
Số cơ hội bẻ break có được
9
5
Số lần bẻ break thành công
6
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
86
Tổng số lần giao bóng 1
91
86
Tổng số điểm giành được trong trận
91
70
Số lần giao bóng 1 thành công
53
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.5571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6792
0.814
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5824
15
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7105
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
25
Tổng số lần giao bóng 1
16
12
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
9
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
3
6
Tổng số lần giao bóng 2
17
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
40
Tổng số lần giao bóng 1
40
40
Tổng số điểm giành được trong trận
40
34
Số lần giao bóng 1 thành công
23
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
0.85
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
6
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
6
2
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
21
Tổng số lần giao bóng 1
35
34
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
2
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40