Sara Saito
0 - 2
Ranah Akua Stoiber
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
3
Lỗi giao bóng kép
2
75
Tổng số điểm giành được trong trận
87
48
Số lần giao bóng 1 thành công
66
65
Tổng số lần giao bóng 1
97
0.7385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6804
14
Số lần giao bóng 2 thành công
29
17
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9355
0
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7576
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4516
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
37
15
Số lần giao bóng 1 thành công
31
22
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7381
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8065
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
2
48
Tổng số điểm giành được trong trận
50
33
Số lần giao bóng 1 thành công
35
43
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.7674
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
8
Số lần giao bóng 2 thành công
18
10
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6 , 5 - 6