Sarah Iliev/Emma Lene
0 - 2
Maia Lumsden/Sabrina Santamaria
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
3
Số cơ hội bẻ break có được
14
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
53
Tổng số lần giao bóng 1
46
40
Tổng số điểm giành được trong trận
59
30
Số lần giao bóng 1 thành công
32
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.566
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
23
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
29
Tổng số lần giao bóng 1
23
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.4483
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
24
Tổng số lần giao bóng 1
23
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40