Sarah Iliev
0 - 2
Caroline Dolehide
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
5
24
Tổng số lần giao bóng 2
21
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
53
Tổng số lần giao bóng 1
71
56
Tổng số điểm giành được trong trận
68
29
Số lần giao bóng 1 thành công
50
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.5472
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7042
20
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7619
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Tổng số lần giao bóng 1
34
23
Tổng số điểm giành được trong trận
29
12
Số lần giao bóng 1 thành công
25
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7353
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
12
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
35
Tổng số lần giao bóng 1
37
33
Tổng số điểm giành được trong trận
39
17
Số lần giao bóng 1 thành công
25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.4857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
16
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A