
0
-
2
Benjamin Hassan

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số lần giao bóng 2
23
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7826
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
63
Tổng số lần giao bóng 1
55
52
Tổng số điểm giành được trong trận
66
43
Số lần giao bóng 1 thành công
32
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6977
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6825
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5818
16
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Tổng số lần giao bóng 1
25
22
Tổng số điểm giành được trong trận
33
21
Số lần giao bóng 1 thành công
12
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.48
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
33
Tổng số lần giao bóng 1
30
30
Tổng số điểm giành được trong trận
33
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40