Sasha Situe
0 - 2
Katie Oliver
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
9
Lỗi giao bóng kép
7
58
Tổng số điểm giành được trong trận
75
32
Số lần giao bóng 1 thành công
40
59
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.5424
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
18
Số lần giao bóng 2 thành công
27
27
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7941
5
Số lần bẻ break thành công
8
16
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.3125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.2593
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3824
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
29
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4848
7
Số lần giao bóng 2 thành công
15
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
2
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
5
31
Tổng số điểm giành được trong trận
40
14
Số lần giao bóng 1 thành công
24
30
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5854
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
16
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7059
3
Số lần bẻ break thành công
5
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40