
0
-
2
Cem Ilkel

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
0
50
Tổng số điểm giành được trong trận
67
49
Số lần giao bóng 1 thành công
29
66
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.7424
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5686
16
Số lần giao bóng 2 thành công
22
17
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.4898
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8621
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
36
22
Số lần giao bóng 1 thành công
15
34
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5357
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
31
27
Số lần giao bóng 1 thành công
14
32
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.8438
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40