Sasikumar Mukund
0 - 2
Martin Damm Jr
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
23
3
Lỗi giao bóng kép
6
68
Tổng số điểm giành được trong trận
80
51
Số lần giao bóng 1 thành công
50
81
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7463
27
Số lần giao bóng 2 thành công
11
30
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6471
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.7255
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.94
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
14
3
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số điểm giành được trong trận
44
29
Số lần giao bóng 1 thành công
30
46
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6304
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
14
Số lần giao bóng 2 thành công
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
0
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số điểm giành được trong trận
36
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
35
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 3 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6 , 2 - 6