Sasikumar Mukund
2 - 0
Siddhant Banthia
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
67
Tổng số điểm giành được trong trận
58
48
Số lần giao bóng 1 thành công
29
76
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5918
26
Số lần giao bóng 2 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7292
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
26
Số lần giao bóng 1 thành công
11
38
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4583
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số điểm giành được trong trận
30
22
Số lần giao bóng 1 thành công
18
38
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
15
Số lần giao bóng 2 thành công
4
16
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30