Satoru Nakajima
0 - 2
Ryota Tanuma
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
59
29
Số lần giao bóng 1 thành công
34
51
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.5686
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7556
19
Số lần giao bóng 2 thành công
11
22
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
5
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7353
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
24
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
27
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40