Sayaka Ishii
0 - 2
Panna Udvardy
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
19
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
2
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Số lần bẻ break thành công
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
45
Tổng số lần giao bóng 1
43
32
Tổng số điểm giành được trong trận
56
26
Số lần giao bóng 1 thành công
24
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.4231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.5778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5581
17
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
28
Tổng số lần giao bóng 1
23
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
17
Tổng số lần giao bóng 1
20
12
Tổng số điểm giành được trong trận
25
12
Số lần giao bóng 1 thành công
11
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40