
1
-
2
Santiago Pedro Franchini

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
4
86
Tổng số điểm giành được trong trận
88
69
Số lần giao bóng 1 thành công
47
93
Tổng số lần giao bóng 1
80
0.7419
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5875
20
Số lần giao bóng 2 thành công
29
24
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8788
4
Số lần bẻ break thành công
5
7
Số cơ hội bẻ break có được
15
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5532
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5758
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
39
Tổng số điểm giành được trong trận
43
39
Số lần giao bóng 1 thành công
20
48
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
17
18
Số lần giao bóng 1 thành công
12
25
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
15
20
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40