Sebastian Baez
1 - 2
Camilo Ugo Carabelli
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
47
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4894
17
Số cơ hội bẻ break có được
7
5
Số lần bẻ break thành công
5
0.2941
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
73
Tổng số lần giao bóng 1
116
92
Tổng số điểm giành được trong trận
97
55
Số lần giao bóng 1 thành công
69
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.5818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5797
0.7534
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5948
17
Số lần giao bóng 2 thành công
44
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9362
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
21
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
46
27
Tổng số điểm giành được trong trận
39
15
Số lần giao bóng 1 thành công
25
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5435
5
Số lần giao bóng 2 thành công
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
30
Tổng số điểm giành được trong trận
18
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
16
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6875
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
46
35
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
30
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7931
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
6
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40