Sebastian Korda
0 - 2
Casper Ruud
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
18
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
52
Tổng số lần giao bóng 1
58
48
Tổng số điểm giành được trong trận
62
31
Số lần giao bóng 1 thành công
40
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.725
0.5962
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
19
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
27
Tổng số lần giao bóng 1
34
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
21
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40