Sebastian Ofner
2 - 0
Ivan Gakhov
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
22
Tổng số lần giao bóng 2
19
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
5
Số lần bẻ break thành công
0
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
39
Tổng số lần giao bóng 1
51
56
Tổng số điểm giành được trong trận
34
17
Số lần giao bóng 1 thành công
32
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.4359
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6275
22
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
26
28
Tổng số điểm giành được trong trận
17
8
Số lần giao bóng 1 thành công
14
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.4211
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
25
28
Tổng số điểm giành được trong trận
17
9
Số lần giao bóng 1 thành công
18
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.45
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15