
1
-
2
Wang Xiyu

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
14
Số cơ hội bẻ break có được
13
4
Số lần bẻ break thành công
6
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4615
67
Tổng số lần giao bóng 1
76
65
Tổng số điểm giành được trong trận
78
46
Số lần giao bóng 1 thành công
57
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.5435
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.6866
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
19
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
19
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
22
Số lần giao bóng 1 thành công
14
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
17
Tổng số lần giao bóng 1
28
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
10
Số lần giao bóng 1 thành công
19
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
20
Tổng số lần giao bóng 1
29
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
24
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8276
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A