Semen Pankin
1 - 2
Sergey Fomin
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
4
Lỗi giao bóng kép
4
83
Tổng số điểm giành được trong trận
89
43
Số lần giao bóng 1 thành công
52
85
Tổng số lần giao bóng 1
87
0.5059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5977
38
Số lần giao bóng 2 thành công
31
42
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8857
3
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.6977
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
10
Số lần giao bóng 1 thành công
18
21
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
42
22
Số lần giao bóng 1 thành công
23
43
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5116
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6216
19
Số lần giao bóng 2 thành công
13
21
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số điểm giành được trong trận
28
11
Số lần giao bóng 1 thành công
11
21
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 2 - 5 , 3 - 5 , 3 - 6
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40