
0
-
2
Saba Purtseladze

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
15
1
Lỗi giao bóng kép
6
68
Tổng số điểm giành được trong trận
77
41
Số lần giao bóng 1 thành công
51
63
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.6508
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.622
21
Số lần giao bóng 2 thành công
25
22
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8065
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7073
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7255
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6129
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
3
27
Tổng số điểm giành được trong trận
36
16
Số lần giao bóng 1 thành công
24
25
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
0
Lỗi giao bóng kép
3
41
Tổng số điểm giành được trong trận
41
25
Số lần giao bóng 1 thành công
27
38
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6579
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6136
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7037
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6