
0
-
2
Julie Belgraver

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số lần giao bóng 2
19
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
46
Tổng số lần giao bóng 1
57
42
Tổng số điểm giành được trong trận
61
26
Số lần giao bóng 1 thành công
38
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7632
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
16
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
28
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
6
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
23
Tổng số điểm giành được trong trận
32
13
Số lần giao bóng 1 thành công
24
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8276
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40