Shintaro Mochizuki
2 - 0
Oliver Crawford
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số lần giao bóng 2
30
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số lần bẻ break thành công
2
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
60
Tổng số lần giao bóng 1
59
67
Tổng số điểm giành được trong trận
52
31
Số lần giao bóng 1 thành công
29
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
0.5167
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4915
28
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.9655
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
33
Tổng số lần giao bóng 1
33
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.5152
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
15
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
16
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
26
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
14
Số lần giao bóng 1 thành công
10
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3846
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15