
2
-
1
James Kent Trotter

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
15
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
9
Lỗi giao bóng kép
2
111
Tổng số điểm giành được trong trận
102
81
Số lần giao bóng 1 thành công
49
126
Tổng số lần giao bóng 1
87
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5632
36
Số lần giao bóng 2 thành công
36
45
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
17
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1176
59
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7284
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7755
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
24
22
Số lần giao bóng 1 thành công
13
33
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
43
29
Số lần giao bóng 1 thành công
17
53
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5472
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
19
Số lần giao bóng 2 thành công
10
24
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6552
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
35
30
Số lần giao bóng 1 thành công
19
40
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15